Các thanh titan cấp y tế chủ yếu được làm bằng hợp kim titan hoặc titan tinh khiết, và có một loạt các đặc tính vật lý và hóa học độc đáo. Titanium là một kim loại nhẹ với mật độ khoảng 4,5g/cm³, thấp hơn nhiều so với thép. Điều này làm cho các thanh titan nhẹ trong các ứng dụng y tế và có thể làm giảm gánh nặng cho bệnh nhân. Titanium cũng có khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chống nhiệt độ cao, và có thể duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Tuy nhiên, trong số tất cả các tính chất của thanh titan cấp y tế, khả năng tương thích sinh học chắc chắn là quan trọng nhất. Khả năng tương thích sinh học đề cập đến khả năng của một vật liệu không gây ra các phản ứng bất lợi hoặc từ chối khi tiếp xúc với mô người. Đối với các thiết bị y tế được cấy vào cơ thể con người trong một thời gian dài, chất lượng tính tương thích sinh học có liên quan trực tiếp đến tỷ lệ thành công của hoạt động và chất lượng phục hồi của bệnh nhân.
Lý do tại sao các thanh titan cấp y tế có khả năng tương thích sinh học tuyệt vời chủ yếu là do các đặc điểm của chính yếu tố titan và thiết kế cẩn thận của hợp kim titan.
Titan là một kim loại trơ sinh học, có nghĩa là không dễ để phản ứng hóa học với các chất khác trong môi trường con người. Khi thanh titan được cấy vào cơ thể người, nó sẽ không phản ứng hóa học với các mô xung quanh, do đó tránh được việc sản xuất và giải phóng các chất có hại. Sự trội sinh học này cho phép thanh titan tồn tại ổn định trong cơ thể con người trong một thời gian dài mà không gây ra tổn thương cho các mô xung quanh.
Mặc dù Titan Pure là trơ sinh học, sức mạnh và độ bền của nó có thể không đáp ứng nhu cầu của một số ứng dụng y tế. Do đó, thanh titan cấp y tế thường được làm bằng hợp kim titan. Hợp kim Titan được tạo ra bằng cách thêm các yếu tố kim loại khác (như nhôm, vanadi, molybden, v.v.) vào titan tinh khiết để cải thiện sức mạnh và độ dẻo dai của nó. Tuy nhiên, các loại và nội dung của các yếu tố được thêm vào này phải được điều chỉnh một cách tinh vi để đảm bảo rằng hợp kim titan có thể duy trì khả năng tương thích sinh học tốt trong khi duy trì các tính chất cơ học tuyệt vời.
Ví dụ, TI-6AL-4V (TC4) là hợp kim titan y tế thường được sử dụng có chứa 6% nhôm và 4% vanadi. Hợp kim này không chỉ có độ bền cao và độ bền tốt, mà còn giữ lại các đặc tính trơ sinh học của titan. Do đó, hợp kim titan TC4 được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các thiết bị y tế như khớp nhân tạo và cấy ghép chỉnh hình.
Ngoài các tính chất của chính vật liệu, việc xử lý bề mặt các thanh titan cấp y tế cũng có tác động quan trọng đến khả năng tương thích sinh học của nó. Trong quá trình sản xuất, bề mặt của thanh titan thường trải qua một loạt các phương pháp điều trị, chẳng hạn như mài, đánh bóng, ngâm, v.v., để loại bỏ lớp oxit và tạp chất trên bề mặt và cải thiện bề mặt và độ phẳng. Những biện pháp điều trị này có thể làm giảm ma sát và kích ứng giữa thanh titan và mô xung quanh, do đó làm giảm nguy cơ bị từ chối.
Ngoài ra, một số công nghệ xử lý bề mặt tiên tiến (như anodizing, oxy hóa vi mạch, v.v.) cũng có thể tạo thành một màng oxit dày đặc trên bề mặt của thanh titan. Phim oxit này không chỉ có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn và khả năng chống mài mòn của thanh titan, mà còn cải thiện hơn nữa khả năng tương thích sinh học của nó. Ví dụ, anodizing có thể tạo thành một màng oxit xốp trên bề mặt của thanh titan và các lỗ chân lông này có thể hấp phụ các phân tử hoạt tính sinh học (như protein, yếu tố tăng trưởng, v.v.), do đó thúc đẩy sự tăng trưởng và sửa chữa các mô xung quanh.
Nhờ tính tương thích sinh học tuyệt vời của nó, Thanh titan cấp y tế đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế. Sau đây là một số kịch bản ứng dụng điển hình:
Các khớp nhân tạo là một trong những lĩnh vực ứng dụng quan trọng của thanh titan cấp y tế. Cho dù đó là việc sản xuất các khớp nhân tạo như khớp hông, khớp gối hoặc khớp vai, thanh titan có thể cung cấp hỗ trợ cấu trúc ổn định. Khả năng tương thích sinh học tuyệt vời của nó cho phép các thanh titan cùng tồn tại với xương người trong một thời gian dài mà không gây ra các phản ứng bất lợi, do đó đảm bảo sự phục hồi của chức năng khớp và cải thiện khả năng di chuyển của bệnh nhân.
Trong phẫu thuật chỉnh hình, các thanh titan cũng được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các thiết bị cố định nội bộ như tấm xương và móng xương. Các thiết bị này giúp xương khôi phục hình dạng và chức năng bình thường của chúng bằng cách cố định vị trí gãy xương. Trọng lượng nhẹ và cường độ cao của các thanh titan cho phép các thiết bị này giảm gánh nặng cho bệnh nhân trong khi đảm bảo đủ sức mạnh, có lợi cho việc phục hồi sau phẫu thuật. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn và độ co giãn tốt của các thanh titan cũng đảm bảo rằng các dụng cụ duy trì hiệu suất ổn định sau nhiều lần làm sạch và khử trùng.
Trong lĩnh vực nha khoa, thanh titan cũng được sử dụng làm vật liệu chính cho cấy ghép nha khoa. Mật độ tương đối thấp và đặc điểm cường độ cao của nó không chỉ có thể cung cấp hỗ trợ cơ học tốt mà còn làm giảm sự khó chịu của bệnh nhân sau phẫu thuật. Đồng thời, tính tương thích sinh học của các thanh titan cũng đảm bảo sự tích hợp tốt giữa cấy ghép nha khoa và các mô xung quanh.
Ngoài các lĩnh vực trên, các thanh titan cấp y tế cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị y tế khác nhau. Ví dụ, kim chỉ khâu mạch máu titan, chỉ khâu xương ức và các dụng cụ khác đóng vai trò quan trọng trong phẫu thuật tim; Việc sử dụng các điện cực titan trong các thiết bị y tế như điện tâm đồ cải thiện độ chính xác của chẩn đoán; và việc sử dụng các tàu nuôi cấy titan trong các máy nuôi cấy in vitro cung cấp một môi trường thí nghiệm ổn định hơn cho nghiên cứu y sinh.
Bản quyền © 2024 Công ty TNHH Công nghệ Vật liệu Đặc biệt Thường Châu Bokang All Quyền được bảo lưu.
Các nhà sản xuất thanh titan nguyên chất tròn tùy chỉnh Quyền riêng tư